Có 2 kết quả:
心头 xīn tóu ㄒㄧㄣ ㄊㄡˊ • 心頭 xīn tóu ㄒㄧㄣ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart
(2) thoughts
(3) mind
(2) thoughts
(3) mind
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart
(2) thoughts
(3) mind
(2) thoughts
(3) mind
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh